Gần một nửa lượt tìm kiếm trên Google liên quan đến thương hiệu

Khi nhắc đến SEO, phần lớn chuyên gia thường nghĩ ngay đến những từ khóa mang tính thông tin như “giày chạy bộ tốt nhất” hay “cách làm bánh mì tại nhà”. Đây là dạng tìm kiếm không kèm thương hiệu, xuất hiện ở giai đoạn đầu hành trình khách hàng (top of funnel), khi nhu cầu chưa được xác định rõ nhưng lại ẩn chứa khả năng chuyển đổi lớn.

Thế nhưng, chỉ tập trung vào nhóm từ khóa này có thể khiến bạn bỏ lỡ một yếu tố quan trọng trong thói quen tìm kiếm ngày nay. Số liệu từ Ahrefs cho thấy gần 46% lượt tìm trên Google thực chất có chứa tên thương hiệu. Điều đó chứng tỏ người dùng không chỉ quan tâm đến thông tin chung mà còn chủ động tra cứu doanh nghiệp, sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể mà họ đã biết.

Đây là dữ liệu được phân tích từ 150 triệu từ khóa tại Mỹ, phản ánh rõ rệt xu hướng tìm kiếm gắn với thương hiệu đang chiếm vị trí lớn trong tổng thể organic search.

Từ kinh nghiệm làm việc cùng hàng nghìn doanh nghiệp tối ưu hiệu suất tìm kiếm, tôi nhận thấy: nếu chiến lược SEO của bạn chưa đặt Brand Marketing và branded search vào trọng tâm, bạn đang đánh mất cơ hội vàng để ghi dấu trong tâm trí khách hàng.

SEO ngày nay không chỉ xoay quanh từ khóa phi thương hiệu, mà còn là cuộc đua xây dựng sự nhận diện và niềm tin. Branded search chính là thước đo chân thực nhất cho mức độ hiện diện và sức mạnh thương hiệu của bạn trong mắt người dùng.

Sự khác nhau giữa Branded searches và Branded queries

Trong thế giới SEO, nhiều khái niệm nghe có vẻ tương tự nhưng lại chứa những khác biệt then chốt, và branded search là một minh chứng rõ ràng. Trong quá trình nghiên cứu, chúng tôi tập trung phân tích các truy vấn có chứa tên thương hiệu (branded queries) dựa trên hai chỉ số chính để mang lại cái nhìn đầy đủ hơn:

  • Tỷ lệ từ khóa chứa thương hiệu: đo lường phần trăm số từ khóa có đề cập đến tên thương hiệu trong toàn bộ cơ sở dữ liệu.
  • Khối lượng tìm kiếm thực tế: thể hiện mức độ người dùng thực sự nhập những từ khóa chứa thương hiệu này trên Google.

Kết quả cho thấy điều đáng ngạc nhiên: chỉ khoảng 36,9% từ khóa có chứa tên thương hiệu, nhưng chúng lại đóng góp tới 45,7% tổng lượng tìm kiếm thực tế.

Điều này chứng minh rằng các truy vấn gắn với thương hiệu không chỉ xuất hiện nhiều, mà còn được lặp lại với tần suất cao hơn hẳn so với các truy vấn thuần thông tin. Nói cách khác, người dùng không chỉ dừng lại ở sự tò mò ban đầu, mà liên tục quay lại tìm kiếm và khám phá thêm về những thương hiệu mà họ thực sự quan tâm.

Tìm kiếm thương hiệu (branded search) là gì?

Gần 1/2 lượt tìm kiếm trên Google liên quan đến thương hiệu

Trong SEO hiện đại, “branded search” được hiểu là mọi truy vấn có chứa tên thương hiệu, tên sản phẩm cụ thể hoặc cụm từ đã được bảo hộ thương mại. Đây là nhóm từ khóa phản ánh mức độ nhận biết và sự quan tâm của người dùng dành cho một thương hiệu nhất định.

Lưu ý: Nghiên cứu này loại trừ các từ khóa liên quan đến tên cá nhân nổi tiếng.

Một số ví dụ thực tế:

  • Truy vấn một từ: Youtube, Amazon, Facebook
  • Truy vấn hai từ: Google translate, Bank of America
  • Truy vấn dài hơn ba từ: inside out 2 showtimes, iphone 15 pro max

Có thể thấy, branded search rất phong phú về độ dài cũng như mục đích tìm kiếm, từ những từ đơn giản đến các cụm từ chi tiết hơn, phản ánh đa dạng nhu cầu của người dùng.

Vì sao branded search lại đóng vai trò quan trọng trong chiến lược SEO?

Dưới góc nhìn của một người đã đồng hành cùng hàng nghìn chiến dịch SEO toàn cầu, tôi nhận thấy branded search không chỉ là một chỉ số phụ. Trái lại, nó là một trong những dấu hiệu rõ ràng nhất cho thấy sức mạnh thực sự của thương hiệu trên môi trường số. Ba lý do chính dưới đây minh chứng cho điều đó:

1. Thương hiệu chi phối cách người dùng tìm kiếm

Khách hàng ngày nay ít khi chỉ gõ các từ khóa chung chung như “running shoes” hay “best coffee”. Họ nghiêng về những truy vấn cụ thể hơn, chẳng hạn “nike shoes” hoặc “starbucks near me”. Điều này chứng tỏ thương hiệu đã in sâu vào nhu cầu của họ.

Đặc biệt, phần lớn branded search là các cụm từ khóa dài từ ba từ trở lên. Đây là dấu hiệu cho thấy người dùng không chỉ biết đến thương hiệu mà còn đang cân nhắc và so sánh để ra quyết định. Ví dụ: “macbook pro vs air” vừa thể hiện nhận diện thương hiệu, vừa phản ánh ý định mua hàng rõ rệt.

2. Nhận diện thương hiệu hiện diện suốt hành trình khách hàng

Khái niệm “brand awareness” thường được đặt ở giai đoạn đầu của phễu marketing. Nhưng branded search chứng minh thương hiệu vẫn tác động ở mọi điểm chạm. Khi người dùng chủ động tìm tên thương hiệu, điều đó cho thấy họ đã được kích thích nhu cầu và sẵn sàng hành động.

Nói cách khác, mỗi lần khách hàng thấy thương hiệu bạn qua quảng cáo, mạng xã hội hay nội dung SEO đều có thể trở thành bước khởi đầu cho một lần tìm kiếm thương hiệu trong tương lai.

3. Lợi thế cạnh tranh bền vững

Với các doanh nghiệp mới, SEO thường là cuộc đua trên những từ khóa phổ biến, nơi đối thủ dày đặc. Ngược lại, thương hiệu đã được biết đến sẽ được khách hàng tìm trực tiếp bằng tên hoặc sản phẩm.

Ở giai đoạn này, bạn không còn phải cạnh tranh gay gắt cho vị trí trên các truy vấn chung, mà đã chuyển sang thế chủ động: người dùng tự tìm đến thương hiệu của bạn.

Vì sao các công cụ SEO cần phân biệt rõ truy vấn chứa thương hiệu?

Trong thế giới tìm kiếm, không phải từ khóa nào cũng mang lại sân chơi công bằng. Các truy vấn như “Facebook” hay “YouTube” hầu như không thể giành vị trí cao trừ khi bạn chính là chủ sở hữu thương hiệu. Đây là điều mọi người làm SEO cần đặc biệt lưu tâm.

Vì vậy, khi đánh giá độ khó từ khóa, ước tính lưu lượng hoặc lập kế hoạch cho một chiến dịch SEO, việc tách biệt truy vấn branded và non-branded là bắt buộc. Nếu bỏ qua bước này, bạn rất dễ sa vào “bẫy” số liệu, theo đuổi những từ khóa tưởng chừng hấp dẫn nhưng thực tế gần như không thể cạnh tranh.

Đáp ứng nhu cầu này, Ahrefs đã bổ sung bộ lọc Search Intent (mục đích tìm kiếm) vào hai công cụ chủ lực: Keywords Explorer và Site Explorer. Tính năng này giúp nhanh chóng nhận diện và phân loại các truy vấn theo mục đích tìm kiếm, đồng thời xác định rõ đâu là từ khóa chứa thương hiệu và đâu là từ khóa thông tin.

Nhờ bộ lọc này, bạn có thể:

  • Tập trung nguồn lực cho những từ khóa có khả năng xếp hạng thật sự, thay vì “lao đầu” vào các truy vấn đã bị thương hiệu lớn thống trị.
  • Tìm ra khoảng trống trong chiến lược SEO của chính mình, đặc biệt khi branded search chưa được đầu tư đúng mức.

Không dừng ở việc phân loại, Ahrefs còn cho phép theo dõi và so sánh hiệu suất giữa branded traffic và non-branded traffic trực tiếp ngay trong báo cáo Site Explorer. Đây là cách khai thác dữ liệu thông minh, giúp bạn vừa hiểu rõ thị trường vừa tối ưu nguồn lực cho từng chiến dịch SEO.

Tối ưu branded search là việc bạn nên thực hiện

Khi ai đó gõ tên thương hiệu của bạn trên Google, đừng vội nghĩ rằng họ chỉ muốn vào trang chủ. Thực tế, mục đích tìm kiếm có thể đa dạng hơn nhiều: họ có thể đang cần xem thông tin sản phẩm, truy cập trang hỗ trợ khách hàng, đọc đánh giá, hoặc tìm địa chỉ cửa hàng.

Vì vậy, tối ưu branded search không nên dừng lại ở việc đưa trang chủ lên đầu kết quả. Đây là một phần trong chiến lược lớn hơn nhằm quản lý trọn vẹn trải nghiệm thương hiệu trên trang kết quả tìm kiếm, hay còn gọi là branded SERP, nơi thương hiệu cần xuất hiện đầy đủ, chính xác và đáng tin cậy.

Bước đầu tiên là rà soát toàn diện hiệu suất các truy vấn chứa tên thương hiệu. Hãy xác định rõ người dùng đang tìm điều gì, liệu họ có gặp khó khăn khi tìm nội dung phù hợp hay không, và bạn đã cung cấp thông tin đầy đủ chưa. Đây không chỉ là công việc tối ưu SEO mà còn là yếu tố quan trọng của quản lý danh tiếng số.

Ví dụ thực tế từ Ahrefs minh chứng cho điều này. Trước đây, nhiều người tìm thông tin về chương trình tiếp thị liên kết của Ahrefs, nhưng vì thiếu trang giải đáp chính thức, Google tự động hiển thị một kết quả ít giá trị chỉ vì có các từ khóa liên quan. Sau khi Ahrefs xuất bản bài viết chi tiết về chính sách affiliate, kết quả tìm kiếm trở nên rõ ràng và hữu ích hơn.

Tình huống khác là nhu cầu tra cứu tính năng mới của Ahrefs với truy vấn “ahrefs new”. Trước khi có trang changelog riêng, kết quả hiển thị khá lộn xộn. Khi trang tổng hợp cập nhật ra đời, người dùng dễ dàng tiếp cận thông tin mới, còn thương hiệu thể hiện được sự minh bạch và chuyên nghiệp.

Những trường hợp này cho thấy, kiểm soát tốt branded search không chỉ nâng tầm hình ảnh thương hiệu mà còn cải thiện trải nghiệm tìm kiếm, tăng mức độ tin tưởng và tạo thêm cơ hội chuyển đổi. Đây là yếu tố cốt lõi trong chiến lược SEO bền vững của mọi doanh nghiệp.

Tóm lại

Qua những phân tích trên, có thể thấy branded search không chỉ đơn thuần là một dạng truy vấn, mà còn là thước đo thể hiện rõ mức độ nhận diện và sức ảnh hưởng của thương hiệu trong tâm trí khách hàng.

Ngay cả khi hành vi tìm kiếm liên tục thay đổi với các tính năng mới như AI Overviews hay sự bùng nổ của mạng xã hội, thương hiệu vẫn giữ vai trò trung tâm quyết định khả năng hiển thị và mức độ tin cậy trên Google.

Từ nhiều năm nghiên cứu SEO cho các thương hiệu niêm yết trên Nasdaq, tôi nhận ra việc xuất hiện thường xuyên trong Google Knowledge Graph không phải ngẫu nhiên. Những thương hiệu mạnh không chỉ thống trị các truy vấn chứa tên thương hiệu mà còn có lợi thế xếp hạng ngay cả với các từ khóa thông tin hoặc giao dịch phổ biến.

Ví dụ điển hình: một doanh nghiệp sở hữu biến thể branded của từ khóa phổ biến như “mortgage calculator” thường có khả năng đứng top cho chính từ khóa “mortgage calculator” cao hơn nhiều so với đối thủ không có yếu tố thương hiệu. Đây chính là minh chứng cho tác động trực tiếp của chiến lược brand marketing đến hiệu quả SEO tổng thể.

Xem thêm:

Nguồn: Almost Half of Google Searches Are Branded. Here’s Why That Matters – ahrefs.com

ChatCall
Vì sao tìm kiếm luôn là kênh thương hiệu quan trọngTối ưu chiến lược nội dung cho GEO