6 bước audit content chuẩn chỉnh trên website 

Sau một thời gian triển khai nội dung, nhiều doanh nghiệp bắt đầu nhận thấy hiệu suất không còn ổn định như trước: lượng truy cập giảm, nội dung trùng lặp, thông tin lỗi thời, thiếu định hướng rõ ràng. Những dấu hiệu này cho thấy đã đến lúc cần nhìn lại và đánh giá toàn bộ hệ thống nội dung. Lúc này, khái niệm audit content ra đời. Vậy audit content là gì? Phải triển khai như thế nào để đảm bảo nội dung website luôn chất lượng? Hãy cùng DIMI Digital tìm hiểu qua bài viết dưới đây. 

Audit content là gì? Vì sao cần audit content?

Khái niệm 

Audit content (kiểm tra, đánh giá nội dung) là quá trình phân tích, kiểm tra và đánh giá tất cả nội dung hiện có của một doanh nghiệp hoặc tổ chức. Hay nói cách khác, audit content giống như việc bạn “dọn dẹp” kho nội dung của mình, kiểm tra xem nội dung nào đang hoạt động hiệu quả, nội dung nào cần cải thiện, nội dung nào không phù hợp hoặc đã lỗi thời,… 

Vì sao cần audit content? 

  • Cải thiện chiến lược SEO: Một trong những lý do chính khiến audit content trở nên quan trọng là giúp bạn tối ưu hóa các yếu tố SEO. Khi kiểm tra và đánh giá nội dung, doanh nghiệp sẽ phát hiện các bài viết không còn liên quan hoặc chưa đạt chuẩn SEO, nhờ vậy có thể điều chỉnh lại để cải thiện thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm như Google.
  • Tăng traffic: Việc audit content giúp nhận diện các nội dung có hiệu suất kém. Đó là cơ sở để doanh nghiệp tối ưu hóa nội dung cũ hoặc bổ sung các chủ đề mới, từ đó thu hút thêm người dùng đến website hoặc blog của mình.
  • Đảm bảo tính nhất quán và phù hợp với thương hiệu: Qua quá trình audit, doanh nghiệp có thể đảm bảo rằng tất cả các nội dung đều phản ánh đúng giá trị và thông điệp của thương hiệu. Điều này rất quan trọng để duy trì sự đồng nhất và nhận diện thương hiệu mạnh mẽ trong tâm trí người tiêu dùng.

Khi nào cần audit content? 

Audit content là gì

Thời điểm audit content

Vậy bao lâu thì cần audit content một lần? Câu trả lời sẽ phụ thuộc vào tình trạng nội dung, website và các yếu tố bên ngoài. Cụ thể:

  • Thời điểm 1: Audit định kỳ để khám sức khỏe cho website. Nếu website xuất hiện vấn đề, thì đề xuất phương án xử lý (1 tháng/lần).
  • Thời điểm 2: Các bài đạt top cao trước đó đột nhiên bị tụt mạnh.
  • Thời điểm 3: Index giảm mạnh hoặc mất Index.
  • Thời điểm 4: Google phạt hoặc Google cập nhật các chính sách mới. 
  • Thời điểm 5: Website đã hoạt động từ trước.

Cách nhận diện content cần audit 

Dựa trên số liệu 

Khi đánh giá dựa trên số liệu, bạn cần chú ý tới các số liệu như: 

  • Lượt truy cập thấp
  • Tỷ lệ thoát trang cao
  • Thời gian trên trang ngắn. 

Những con số này là dấu hiệu cho thấy nội dung chưa hấp dẫn hoặc chưa mang lại giá trị thực sự cho người đọc. 

Ngoài ra, nếu tỉ lệ backlink ít hoặc không có, thì bạn cũng nên đánh giá lại nội dung của mình. Bởi nếu các trang khác không liên kết đến nội dung của bạn, có thể nội dung chưa đủ giá trị hoặc chưa được đánh giá cao.

Dựa trên chất lượng nội dung

  • Nội dung lỗi thời hoặc không còn chính xác: Những bài viết chứa thông tin đã cũ, không còn phù hợp với thời điểm hiện tại, hoặc sai lệch cần được cập nhật.
  • Nội dung trùng lặp hoặc quá giống nhau: Nếu bạn có quá nhiều nội dung bao phủ cùng một chủ đề, người đọc sẽ cảm thấy nhàm chán, và SEO cũng bị ảnh hưởng.
  • Nội dung sơ sài, thiếu thông tin: Nội dung không cung cấp đủ giá trị sẽ không giữ được sự chú ý của người đọc.
  • Lỗi chính tả, ngữ pháp: Những lỗi này sẽ khiến người đọc cảm thấy website không chuyên nghiệp và có thể làm mất điểm uy tín của bạn.
  • Khả năng đọc kém: Nếu cấu trúc nội dung lộn xộn, câu văn dài dòng và khó hiểu, trải nghiệm người dùng sẽ bị ảnh hưởng.
  • Không tối ưu hóa cho SEO: Thiếu từ khóa mục tiêu, meta description chưa hấp dẫn, hoặc heading không rõ ràng sẽ làm giảm khả năng tìm thấy của bài viết trên công cụ tìm kiếm.

6 bước audit content tổng thể

Bước 1: Xóa hoặc redirect những trang có hiệu suất thấp

Trang web của bạn có thể chứa những nội dung không còn giá trị hoặc không mang lại hiệu quả ở thời điểm hiện tại. Để xử lý vấn đề này, bạn cần: 

  • Phân tích dữ liệu hiệu suất: Sử dụng Google Analytics để xác định các trang có lưu lượng truy cập dưới ngưỡng trung bình (ví dụ: dưới 50 lượt/tháng), tỷ lệ thoát (Bounce Rate) trên 70%, hoặc thời gian trên trang dưới 10 giây. Kết hợp với Google Search Console để kiểm tra các trang có thứ hạng thấp hoặc không xuất hiện trong kết quả tìm kiếm.
  • Đánh giá nội dung: Xem xét từng trang để xác định nguyên nhân hiệu suất kém, chẳng hạn như thông tin lỗi thời, thiết kế kém thân thiện hoặc thiếu từ khóa chiến lược.
  • Xóa trang: Đối với nội dung không còn liên quan (ví dụ: sản phẩm đã ngừng kinh doanh), xóa và thiết lập chuyển hướng 301 đến trang tương tự hoặc trang chủ để giữ giá trị liên kết.
  • Redirect: Sử dụng chuyển hướng 301 hoặc 302 dựa trên tình huống, đảm bảo không làm gián đoạn trải nghiệm người dùng.
  • Cảnh báo kỹ thuật: Cập nhật sitemap và thông báo cho công cụ tìm kiếm qua Google Search Console để tránh bị phạt vì nội dung không khả dụng.

Bước 2: Kiểm tra traffic, CTR và thứ hạng từ khóa

Hiệu suất nội dung được đo lường qua các chỉ số quan trọng như traffic, tỷ lệ nhấp (CTR) và thứ hạng từ khóa. Đây là nền tảng để xây dựng chiến lược tối ưu hóa tiếp theo.

  • Traffic Analysis: Sử dụng Google Analytics để phân tích lưu lượng truy cập theo kênh (organic, direct, referral) và theo trang. So sánh với các công cụ như SimilarWeb để có cái nhìn tổng quan về thị trường.
  • CTR Optimization: Kiểm tra CTR qua Google Search Console để đánh giá hiệu quả tiêu đề và mô tả meta. 
  • Thứ hạng từ khóa: Sử dụng Ahrefs, SEMrush hoặc Moz để theo dõi thứ hạng từ khóa trong 30 ngày qua. Tập trung vào các từ khóa “long-tail” có tiềm năng nhưng chưa được khai thác (ví dụ: “cách audit content hiệu quả cho doanh nghiệp nhỏ”).

Bước 3: Đo lường hiệu quả qua nội dung 

Đánh giá mức độ tương tác của người dùng với nội dung là yếu tố quyết định giá trị thực sự của từng trang.

  • Time on Page: Theo dõi thời gian trung bình qua Google Analytics (mục Behavior > Site Content). Nội dung chất lượng thường giữ người dùng trên 1-2 phút. Nếu thời gian dưới 30 giây, cần xem xét lại cấu trúc nội dung (đoạn ngắn, hình ảnh minh họa, video).
  • Event Tracking: Thiết lập các sự kiện trong Google Tag Manager để đo lường hành động như nhấp CTA, tải ebook, hoặc xem video. Ví dụ, một CTA hiệu quả có thể đạt tỷ lệ nhấp 5-10%.
  • Phân tích sâu: So sánh Time on Page và Event giữa các nhóm trang (blog, sản phẩm, dịch vụ) để phát hiện xu hướng. Trang có Time on Page thấp thường thiếu nội dung tương tác (ví dụ: câu hỏi mở, khảo sát).
Audit content cho website

Bước 4: Audit toàn bộ lỗi SEO Onpage

SEO Onpage là yếu tố cốt lõi ảnh hưởng đến thứ hạng và trải nghiệm người dùng. 

  • Tiêu đề và mô tả meta: Kiểm tra độ dài (tiêu đề < 60 ký tự, mô tả < 160 ký tự), tính độc đáo, và sự xuất hiện của từ khóa chính. Tránh trùng lặp tiêu đề giữa các trang.
  • Cấu trúc heading: Đảm bảo chỉ có một H1 mỗi trang, sử dụng H2, H3 để phân cấp nội dung. Công cụ như Yoast SEO có thể hỗ trợ kiểm tra.
  • Hình ảnh và media: Kiểm tra thẻ alt (chứa từ khóa, mô tả chính xác), dung lượng (dưới 100KB nếu có thể), và định dạng (WebP ưu tiên).
  • Liên kết nội bộ và ngoài: Sử dụng Screaming Frog để phát hiện liên kết hỏng (404, 500). Liên kết nội bộ nên dẫn đến nội dung liên quan với anchor text tự nhiên.
  • Nội dung trùng lặp: So sánh nội dung bằng Copyscape hoặc Sitecore để xử lý trùng lặp (canonical tag hoặc noindex nếu cần).

Bước 5: Tối ưu SEO chi tiết cho từng bài viết

Sau khi đã hoàn thành các bước trên, bạn cần bắt tay vào việc tối ưu SEO cho từng bài viết: 

  • Từ khóa: Sử dụng các công cụ nghiên cứu từ khóa (SEMrush Keyword Magic Tool) để bổ sung từ khóa phụ (LSI) và từ khóa liên quan. Tỷ lệ từ khóa lý tưởng là 1-2% trong nội dung.
  • Thêm nội dung có giá trị: Thêm số liệu cập nhật (dựa trên báo cáo ngành), câu chuyện thực tế, hoặc infographic để tăng độ tin cậy. .
  • Liên kết nội bộ/ngoại: Thêm 2-3 liên kết nội bộ và 1-2 liên kết ngoài (đến nguồn uy tín như báo chí, nghiên cứu học thuật).

Bước 6: Lập kế hoạch audit 

Để việc audit trở nên hiệu quả, bạn cần lập kế hoạch audit định kỳ. 

  • Lịch trình định kỳ: Thực hiện audit mỗi 3-6 tháng, tùy quy mô website. Website lớn (>1.000 trang) nên kiểm tra hằng quý.
  • Phân công vai trò: Giao nhiệm vụ cho chuyên gia SEO (kiểm tra kỹ thuật), biên tập viên (cập nhật nội dung) và bộ phận thiết kế (tối ưu giao diện website).
  • Công cụ hỗ trợ: Sử dụng Semrush cho phân tích đối thủ cạnh tranh, Screaming Frog cho crawl site, và Google Data Studio để báo cáo trực quan.
  • Đo lường và cải tiến: Đặt mục tiêu cụ thể và điều chỉnh dựa trên kết quả.

Kết luận 

Audit content là bước đi chiến lược để đảm bảo nội dung luôn phát huy tối đa sức mạnh của nó. Bằng cách chủ động kiểm tra, sửa đổi và tối ưu hóa liên tục, doanh nghiệp sẽ giữ được lợi thế cạnh tranh trong việc cung cấp giá trị thực cho người dùng. 

ChatCall
FAQ schema là gìKeyword Stuffing là gì